--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sủi tăm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sủi tăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sủi tăm
+
Bubble, sparkle (of wine)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sủi tăm"
Những từ có chứa
"sủi tăm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
obscure
bubbly
dark
sparkling
bubble
murky
sulky
dismal
night
black
more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
sủi tăm
:
Bubble, sparkle (of wine)
+
nghệ nhân
:
artiste, craftsman
+
bể
:
như biển
+
negative
:
không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoánto give a negative answers trả lời từ chối, trả lời khôngnegative sentence câu phủ địnhnegative criticism sự phê bình tiêu cựcnegative evidence chứng cớ tiêu cực
+
fork
:
cái nĩa (để xiên thức ăn)